Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bịn rịn



verb
To be loath to part with
bịn rịn vợ con to be loath to part with one's family
hai người bịn rịn, không nỡ rời nhau the two were loath to part with each other

[bịn rịn]
động từ.
to be loath to part with; cling (to), stick (to); not willing to leave, be unable to leave
bịn rịn vợ con
to be loath to part with one's family.
hai người bịn rịn, không nỡ rời nhau
the two were loath to part with each other



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.